|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọn lỏn
 | [gọn lỏn] | |  | Snugly. | |  | Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh. | | The baby lines snugly in its tiny cradle. |
Snugly Đứa bé nằm gọn lỏn trong chiếc nôi xinh xinh The baby lines snugly in its tiny cradle
|
|
|
|